Hãng sản xuất: Nichiryo - Nhật Bản
♦ Đặc điểm của Đầu Típ thí nghiệm
• Ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo trong thử nghiệm PCR.• Thích hợp với công việc nghiên cứu Virus, vi khuẩn và RI
• Có sẵn đầu típ đã được khử trùng cho nghiên cứu DNA
• Bộ lọc bên trong không làm ảnh hưởng đến tính chính xác của thiết bị
• Đảm bảo không bị chuyển hóa đối với lọc Cellulose acetate.
• Đầu típ Không có D Nase/RNase
LIÊN HỆ NGAY 093.131.9988
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TỐT NHẤT VỀ ĐẦU TIP CHO THÍ NGHIỆM

♦ Dải thể tích của đầu tip
Mã số | Mô tả | Pipette tương thích |
BMT-UT | P2/10 type, 10ul, 1000cái/túi | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10, NPM-8V, 12V |
BMT-UTR | P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10, NPM-8V, 12V |
BMT-UTRS | Tiệt trùng P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10, NPM-8V, 12V |
BMT-UTFS | Tiệt trùng, Có lọc P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10, NPM-8V, 12V |
BMT-SS | Loại đầu dài, 10ul, 1000cai/túi | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SSR | Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SSRS | Tiệt trùng.Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SSFS | Tiệt trùng.Loại đầu dài,Có lọc, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SSEP | Dùng lại, Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SSMS | 2 x Stacked, Loại đầu dài, 10ul, 96/rack x 5 | NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2, NPP-10, NLT-10, NPX2-10, NPLO2-10, NLE-10, NPF-10 |
BMT-SG, SE, SE(Y) |
Phổ thông, 200ul, 1000cái/túi | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGR, SER, SER(Y) |
Phổ thông, 200ul, 96/hộp x 10 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGFB | Có lọc, Phổ thông, 200ul, 1000cái/túi | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGFB30 | Có lọc, Phổ thông, 30ul, 1000pcs/bg | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20,NPF-20, 25, 30 |
BMT-SGRS | Tiệt trùng,Phổ thông, 200ul, 96/rack x 10 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGFS | Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 200ul, 96/rack x 10 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGFS30 | Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 30ul, 96/rack x 11 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20,NPF-20, 25, 30 |
BMT-SGMS, SEMS,SEYMS |
2 x Stacked, Phổ thông, 200ul, 96/rack x 5 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-SGEP | Dùng lại, Phổ thông, 200ul, 96/rack x 10 | NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20, NLE-20, NPF-20, 25, 30, 50, NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPV-S, M, NPM-8S, 8L, 12S, 12L |
BMT-K | Phổ thông, 300ul, 1000pcs/bg | NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPM-8K, 12K |
BMT-KR | Phổ thông, 300ul, 96/rack x 10 | NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPM-8K, 12K |
BMT-KRS | Tiệt trùng,Phổ thông, 300ul, 96/rack x 10 | NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100, NLE-100, NPF-100, NPP-200, NLT-200, NPX2-200, NPLO2-200, NLE-200, NPF-200, NPM-8K, 12K |
BMT-L | Phổ thông, 1000ul, 1000pcs/bg | NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000, NPLO2-1000, NLE-1000, NPF-500, 1000, NPV-L |
BMT-LR | Phổ thông, 1000ul, 96/rack x 10 | NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000, NPLO2-1000, NLE-1000, NPF-500, 1000, NPV-L |
BMT-LRS | Tiệt trùng,Phổ thông, 1000ul, 96/rack x 10 | NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000, NPLO2-1000, NLE-1000, NPF-500, 1000, NPV-L |
BMT-LFS | Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 1000ul, 96/rack x 10 | NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000, NPLO2-1000, NLE-1000, NPF-500, 1000, NPV-L |
BMT-LMS | 2 x Stacked, Phổ thông 1000ul, 96/rack x 5 | NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000, NPLO2-1000, NLE-1000, NPF-500, 1000, NPV-L |
BMT-X | 5000ul, 200pcs/bg | NPP-5000, NPX2-5000, NPLO2-5000 |
BMT-XR | 5000ul, 50/rack x 2 | NPP-5000, NPX2-5000, NPLO2-5000 |
BMT-Z | 10000ul, 200pcs/bg | NPP-10000, NPX2-10000, NPLO2-10000 |
BMT-ZR | 10000ul, 40/rack x 2 | NPP-10000, NPX2-10000, NPLO2-10000 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ ĐẦU TIP THÍ NGHIỆM VUI LÒNG LIÊN HỆ
---------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: http://nichiryo.lab-cuongthinh.com