Tên sản phẩm: ĐẦU TIP PIPETTE | ĐẦU CÔN PIPETTE | ĐẦU HÚT PIPET
Hãng sản xuất: Nichiryo - Nhật
♦ ĐẶC ĐIỂM ĐẦU CÔN PIPET | ĐẦU HÚT PIPET
• Với thiết kế hợp lý của đầu típ giúp giảm sức căng bề mặt chất lỏng và đảm bảo cho đầu tip không bám cặn.• Đầu típ có khả năng hút và nhả tuyệt vời giúp cho việc vận hành đạt độ chính xác cao
• Với vật liệu bằng Polypropylene tinh khiết giúp típ có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt
• Hoàn toàn có thể hấp khử trùng với nhiệt độ 120ºC trong 20 phút. Có thể hấp cùng với giá đựng (Nếu thực hiện vượt quá tiêu chuẩn về nhiệt độ và thời gian cho phép có thể gây biến dạng thiết bị)
• Đầu Típ luôn có giá đựng để tránh bụi và nhiểm bẩn, giúp cho việc vận hành hiệu quả hơn.
• Không có D Nase/RNase (không bao gồm BMT2-X,Z)
• Đầu típ/ đầu côn có khả năng chống tia cực tím (UV)
LIÊN HỆ NGAY 093.131.9988
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TỐT NHẤT VỀ ĐẦU CÔN PIPET (ĐẦU TIP PIPET)
♦ MÃ SẢN PHẨM ĐẦU CÔN PIPET | ĐẦU HÚT PIP
Mã số |
Mô tả |
Pipette tương thích |
BMT-UT |
P2/10 type, 10ul, 1000cái/túi |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-UTR |
P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-UTRS |
Tiệt trùng P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-UTFS |
Tiệt trùng, Có lọc P2/10 type, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-SS |
Loại đầu dài, 10ul, 1000cai/túi |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-SSR |
Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2,
|
BMT-SSRS |
Tiệt trùng.Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2,
|
BMT-SSFS |
Tiệt trùng.Loại đầu dài,Có lọc, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2,
|
BMT-SSEP |
Dùng lại, Loại đầu dài, 10ul, 96/hộp x 10 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2, NLE-2,
|
BMT-SSMS |
2 x Stacked, Loại đầu dài, 10ul, 96/rack x 5 |
NPP-2, NLT-2, NPX2-2, NPLO2-2,
|
BMT-SG, SE,
|
Phổ thông, 200ul, 1000cái/túi |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGR,
|
Phổ thông, 200ul, 96/hộp x 10 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGFB |
Có lọc, Phổ thông, 200ul, 1000cái/túi |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGFB30 |
Có lọc, Phổ thông, 30ul, 1000pcs/bg |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20,
|
BMT-SGRS |
Tiệt trùng,Phổ thông, 200ul, 96/rack x 10 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGFS |
Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 200ul, 96/rack x 10 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGFS30 |
Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 30ul, 96/rack x 11 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGMS,
|
2 x Stacked, Phổ thông, 200ul, 96/rack x 5 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-SGEP |
Dùng lại, Phổ thông, 200ul, 96/rack x 10 |
NPP-20, NLT-20, NPX2-20, NPLO2-20,
|
BMT-K |
Phổ thông, 300ul, 1000pcs/bg |
NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100,
|
BMT-KR |
Phổ thông, 300ul, 96/rack x 10 |
NPP-100, NLT-100, NPX2-100,
|
BMT-KRS |
Tiệt trùng,Phổ thông, 300ul, 96/rack x 10 |
NPP-100, NLT-100, NPX2-100, NPLO2-100,
|
BMT-L |
Phổ thông, 1000ul, 1000pcs/bg |
NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000,
|
BMT-LR |
Phổ thông, 1000ul, 96/rack x 10 |
NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000,
|
BMT-LRS |
Tiệt trùng,Phổ thông, 1000ul, 96/rack x 10 |
NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000,
|
BMT-LFS |
Tiệt trùng,Phổ thông,có lọc, 1000ul, 96/rack x 10 |
NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000,
|
BMT-LMS |
2 x Stacked, Phổ thông 1000ul, 96/rack x 5 |
NPP-1000, NLT-1000, NPX2-1000,
|
BMT-X |
5000ul, 200pcs/bg |
NPP-5000, NPX2-5000, NPLO2-5000 |
BMT-XR |
5000ul, 50/rack x 2 |
NPP-5000, NPX2-5000, NPLO2-5000 |
BMT-Z |
10000ul, 200pcs/bg |
NPP-10000, NPX2-10000, NPLO2-10000 |
BMT-ZR |
10000ul, 40/rack x 2 |
NPP-10000, NPX2-10000, NPLO2-10000 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ ĐẦU CÔN PIPET | ĐẦU HÚT PIPETTE VUI LÒNG LIÊN HỆ
---------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
◆ Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, P. Yên Hoà, TP. Hà Nội
◆ Tel: +84 243.791.5904 ; +84 2437823619 (máy lẻ 101)
◆ Email: ctstec@gmail.com ; sales@ctstec.com.vn
◆ Website: http://nichiryo.lab-cuongthinh.com.vn